Mang văn hóa và ẩm thực Hàn Quốc đến với Việt Nam !
CÁC LOẠI MỲ GÓI ĂN LIỀN NONGSIM (농심 라면)
1.
1. Mỳ ăn liền Shin Ramyun (신라면) - 8801043014809 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 120g, hoặc lốc 120g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
2.
2. Mỳ ăn liền Shin Ramyun Black (신라면블랙) - 8801043012225 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 130g, hoặc lốc 130g*4 | 32 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
3.
3. Mỳ ăn liền Chapagetti (올리브짜파게티) - 8801043015226 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 140g, hoặc lốc 140g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
4.
4. Mỳ trộn Olive đen cay (사천요리짜파게티) - 8801043015394 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 137g, hoặc lốc 137g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
5.
5. Mỳ ăn liền Ansungtangmyun (안성탕면) - 8801043014731 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 125g, hoặc lốc 125g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
6.
6. Mỳ ăn liền Neoguri (Mild) (순한너구리) - 8801043014946 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 120g, hoặc lốc 120g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
7.
7. Mỳ ăn liền Neoguri cay (얼큰한너구리) - 8801043014984 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 120g, hoặc lốc 120g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
8.
8. Mỳ ăn liền Mupama rau củ (무파마탕면) - 8801043015349 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 122g, hoặc lốc 122g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
9.
9.Mỳ champong hải sản (오징어짬뽕) - 8801043015110 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 124g, hoặc lốc 124g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
10.
10. Mỳ ăn liền Chal bibimyun (찰비빔면) -8801043014892 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 130g, hoặc lốc 130g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
11.
11. Mỳ ăn liền Phở cá cơm (멸치칼국수) - 8801043004275 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 98g, hoặc lốc 98g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
12.
12. Mỳ udon tươi (생생우동봉지) - 8801043015486 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 253g | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
13.
13. Mỳ ăn liền Sarigomthang myun (사리곰탕) - 8801043015165 | Box |
Khối lượng tịnh: Gói 110g, hoặc lốc 110g*5 | 40 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | gói |
CÁC LOẠI MỲ TÔ - LY ĂN LIỀN (농심 라면컵)
1. 2.
1. Mỳ ăn liền Shin Ly (신라면컵) - 8801043015714 | Box |
Khối lượng tịnh: 65g | 24 |
2. Mỳ ăn liền Shin Tô lớn (신라면큰사발) - 8801043015981 | Box |
Khối lượng tịnh: 114g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
3. Mỳ shin black ly nhỏ (신라면블랙컵) - 8801043013949 | Box |
Khối lượng tịnh: 101g | 24 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | ly |
4.5.
4. Mỳ chapageti cup (짜파게티범벅) - 8801043015608 | Box |
Khối lượng tịnh: 70g | 30 |
5. Mỳ chapageti tô lớn (짜파게티큰사발) - 8801043016049 | Box |
Khối lượng tịnh: 123g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
6. 7.
6. Mỳ Neoguri cay cup (너구리컵) - 8801043015837 | Box |
Khối lượng tịnh: 62g | 30 |
7. Mỳ Neoguri cay tô lớn (너구리큰사발) - 8801043017602 | Box |
Khối lượng tịnh: 111g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
8. 9.
8. Mỳ champong mực ly (오징어짬뽕컵) - 8801043015745 | Box |
Khối lượng tịnh: 67g | 30 |
9. Mỳ champong mực tô (오징어짬뽕큰사발) - 8801043016117 | Box |
Khối lượng tịnh: 115g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
10.11.
10. Mỳ Yukechang bò (육개장사발면) - 8801043015653 | Box |
Khối lượng tịnh: 86g | 24 |
11. Mỳ Yukechang bò tô (육개장큰사발) - 8801043016025 | Box |
Khối lượng tịnh: 110g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
12.13.
12. Mỳ Kimchi ly nhỏ (김치사발면) - 8801043015639 | Box |
Khối lượng tịnh: 86g | 24 |
13. Mỳ Kimchi tô lớn (김치큰사발) - 8801043015929 | Box |
Khối lượng tịnh: 112g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
14. Mỳ cup vị tôm (새우탕컵면) - 8801043015776 | Box |
Khối lượng tịnh: 67g | 30 |
15. Mỳ vị tôm tô lớn (새우탕큰사발) - 8801043015967 | Box |
Khối lượng tịnh: 115g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
16. 17.
16. Mỳ Udon cup (튀김우동컵) - 8801043015813 | Box |
Khối lượng tịnh: 62g | 30 |
17. Mỳ Big Bowl Udon tô (튀김우동큰사발) - 8801043016070 | Box |
Khối lượng tịnh: 111g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
18. 19.
18. Mỳ đuôi bò Sarigomtang (사리곰탕컵면) - 8801043015691 | Box |
Khối lượng tịnh: 61g | 30 |
19. Mỳ đuôi bò Sarigomtang tô (사리곰탕큰사발)- 8801043015943 | Box |
Khối lượng tịnh: 111g | 16 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |
20.
20. Mỳ tươi Seng Seng Udon (생생우동용기) -8801043015523 | Box |
Khối lượng tịnh: 276g | 12 |
Xuất xứ: Nongshim Co.,LTD - Korea | tô |